CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 96,32 | 2,65 |
DAH | 3.540 | -6 (-1,66) | 32,02 | 0,32 |
DLD | 5.700 | 0 (0) | -6,26 | 3,10 |
DTI | 2.358 | +58 (+2,52) | 180,93 | 0,23 |
DXL | 13.000 | 0 (0) | 3.698,46 | 1,20 |
EIN | 2.430 | +30 (+1,25) | -5,30 | 0,29 |
SGH | 35.000 | -1.000 (-2,78) | 30,38 | 3,03 |
VIR | 3.300 | 0 (0) | -4,25 | 0,39 |
VNG | 8.000 | -1 (-0,12) | 325,81 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu