CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 110,21 | 2,58 |
DAH | 3.760 | -14 (-3,58) | 105,10 | 0,35 |
DLD | 5.700 | 0 (0) | -5,07 | 7,98 |
DTI | 2.220 | -80 (-3,48) | 139,97 | 0,22 |
DXL | 13.000 | 0 (0) | -32,55 | 1,25 |
EIN | 2.750 | +150 (+5,77) | -1,34 | 0,42 |
SGH | 0 | -28.000 (-100,00) | 29,39 | 2,54 |
VIR | 3.200 | 0 (0) | 123,25 | 0,64 |
VNG | 7.100 | -7 (-0,97) | -7,40 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu