CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.873 | +173 (+1,36) | 0,61 | 0,45 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 6.700 | -1.000 (-12,99) | -22,79 | 0,68 |
DFC | 20.700 | 0 (0) | 6,79 | 1,01 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 12.200 | 0 (0) | -27,00 | 0,97 |
GDA | 27.421 | -279 (-1,01) | 9,08 | 0,82 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.100 | +20 (+1,83) | 12,09 | 0,74 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 26.050 | -15 (-0,57) | 14,92 | 1,53 |
HSG | 20.800 | +10 (+0,48) | 11,28 | 1,15 |
HSV | 4.395 | +395 (+9,88) | 20,16 | 0,41 |
ITQ | 3.115 | +15 (+0,48) | 81,26 | 0,30 |
KKC | 5.100 | 0 (0) | 6,51 | 0,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu