CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 8.030 | -370 (-4,40) | -3,75 | 0,43 |
BVG | 0 | -2.500 (-100,00) | 5,70 | 0,55 |
BVG | 2.500 | 0 (0) | 5,70 | 0,55 |
CBI | 14.800 | 0 (0) | -2,06 | 8,26 |
DFC | 26.433 | +133 (+0,51) | 7,53 | 1,21 |
DPS | 0 | -300 (-100,00) | -1,38 | 0,03 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 12.900 | -15 (-1,14) | -11,74 | 1,18 |
GDA | 16.556 | -244 (-1,45) | 10,95 | 0,50 |
HLA | 0 | -400 (-100,00) | -0,10 | 0 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.750 | -20 (-1,67) | 9,45 | 0,80 |
HPG | 26.050 | -195 (-6,96) | 15,31 | 1,40 |
HSG | 17.000 | -125 (-6,84) | 22,10 | 0,92 |
ITQ | 2.713 | -187 (-6,45) | 66,29 | 0,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu