CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.500 | -30 (-2,17) | 16,37 | 1,03 |
HEC | 65.000 | +1.500 (+2,36) | 8,52 | 0,84 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 21.209 | +109 (+0,52) | 12,14 | 0,99 |
PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 8,34 | 1,78 |
PPS | 10.290 | -410 (-3,83) | 9,90 | 0,90 |
SDC | 0 | -8.200 (-100,00) | 16,02 | 0,41 |
TV1 | 23.680 | -120 (-0,50) | 5,23 | 1,49 |
TV2 | 31.800 | -40 (-1,24) | 29,87 | 1,68 |
TV4 | 15.006 | -494 (-3,19) | 9,41 | 1,16 |
TVM | 10.400 | 0 (0) | 13,79 | 0,64 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 34.955 | -145 (-0,41) | 17,37 | 1,26 |
VQC | 13.800 | 0 (0) | 4,80 | 0,56 |
VTK | 48.135 | -1.065 (-2,16) | 14,75 | 3,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu