CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/02/2025 | TTT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
02/10/2024 | TTT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
01/10/2024 | TTT: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi cổ tức năm 2023 bằng tiền |
30/07/2024 | TTT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
03/07/2024 | TTT: CBTT ký hợp đồng với đơn vị kiểm toán 2024 |
24/06/2024 | TTT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/05/2024 | TTT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/05/2024 | TTT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | TTT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
28/08/2023 | TTT: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.000 | 0 (0) | 33,77 | 0,64 |
BSG | 12.200 | -200 (-1,61) | 16,31 | 1,95 |
BTV | 11.500 | 0 (0) | 10,81 | 1,22 |
DLT | 8.600 | 0 (0) | 4,57 | 0,36 |
DSP | 11.500 | 0 (0) | -65,77 | 1,48 |
HGT | 11.100 | 0 (0) | 3,43 | 1,08 |
HHG | 1.394 | -6 (-0,43) | -1,46 | 0,56 |
HOT | 19.500 | 0 (0) | 14,90 | 2,81 |
MAS | 34.500 | -3.500 (-9,21) | 20,15 | 4,28 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 5,24 | 0,61 |
PDC | 5.200 | -100 (-1,89) | 19,44 | 0,55 |
PGT | 10.258 | -242 (-2,30) | 20,48 | 2,16 |
SKG | 10.000 | -10 (-0,99) | 19,57 | 0,75 |
TCT | 15.850 | -85 (-5,08) | 18,74 | 0,60 |
TTT | 30.000 | 0 (0) | 6,53 | 0,31 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu