Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 7.610 +2 (+0,26) 10,63 0,50
BRC 12.600 -35 (-2,70) 7,74 0,75
BRR 17.100 -2.600 (-13,20) 10,76 1,30
DAG 1.400 0 (0) -0,14 0
DPR 37.450 -15 (-0,39) 12,77 0,97
DRG 8.500 0 (0) 6,55 0,77
DRI 11.389 -211 (-1,82) 5,37 1,23
DTT 16.350 +105 (+6,86) 9,68 0,98
GER 2.900 0 (0) -1,74 0,31
GVR 27.550 +15 (+0,54) 20,70 1,77
HCD 7.940 0 (0) 13,22 0,59
HII 4.670 0 (0) 20,30 0,38
HNP 12.000 0 (0) 9,56 0,46
HRC 30.500 -225 (-6,87) 11,34 1,49
IRC 7.800 0 (0) 28,02 0,80
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Lê Thị Mỹ Hạnh 15,02%
Phạm Trung Cang 14,31%
Công ty TNHH Quế Trân 4,54%
Mekong Enterprise Fund 4,32%
Đỗ Thị Quế Thanh 4,26%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q6 - 2025 08/08/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 05/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2025 28/10/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 24/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 22/04/2025

Xem thêm