CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 22.450 | -10 (-0,44) | 52,47 | 1,91 |
DAS | 5.100 | 0 (0) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 2.700 | 0 (0) | -4,06 | 0 |
GMA | 0 | -56.500 (-100,00) | 52,13 | 2,35 |
HAX | 14.700 | -10 (-0,67) | 14,64 | 1,06 |
HHS | 14.700 | -5 (-0,33) | 17,70 | 1,10 |
HTL | 28.550 | -5 (-0,17) | 14,07 | 1,87 |
HUT | 0 | -13.300 (-100,00) | 71,52 | 0,98 |
SVC | 19.900 | -10 (-0,50) | 13,65 | 0,56 |
TMT | 12.000 | +15 (+1,26) | -1,52 | 3,03 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 20.000 | -700 (-3,38) | 5,18 | 1,18 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu