CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
08/11/2024 | TMG: Đính chính Báo cáo quản trị công ty bán niên năm2024 |
16/07/2024 | TMG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
16/07/2024 | TMG: Thông báo về việc chi trả cổ tức năm 2023 |
12/07/2024 | TMG: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
25/06/2024 | TMG: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
19/06/2024 | TMG: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền |
13/06/2024 | TMG: Thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
28/05/2024 | TMG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/05/2024 | TMG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2024 | TMG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.923 | -277 (-2,27) | 0,59 | 0,42 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 10.405 | -1.495 (-12,56) | 111,10 | 1,16 |
DFC | 20.200 | -700 (-3,35) | 6,63 | 0,98 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.050 | 0 (0) | -19,78 | 0,80 |
GDA | 27.795 | -505 (-1,78) | 9,37 | 0,82 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.850 | +5 (+0,42) | 11,06 | 0,82 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 26.850 | -15 (-0,55) | 14,09 | 1,54 |
HSG | 18.800 | -15 (-0,79) | 22,74 | 1,06 |
HSV | 3.990 | -10 (-0,25) | 21,22 | 0,37 |
ITQ | 2.617 | -83 (-3,07) | 62,63 | 0,25 |
KKC | 0 | -6.100 (-100,00) | 9,32 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu