CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 21.000 | 0 (0) | 8,50 | 1,51 |
NAG | 12.803 | -97 (-0,75) | 13,98 | 1,06 |
PAC | 25.800 | -40 (-1,52) | 13,54 | 1,84 |
PHN | 68.564 | -36 (-0,05) | 11,28 | 3,17 |
TGP | 6.100 | 0 (0) | 5,03 | 0,46 |
TIE | 3.700 | 0 (0) | -0,77 | 0,46 |
TSB | 37.467 | -533 (-1,40) | 296,50 | 3,32 |
TYA | 19.000 | -5 (-0,26) | 5,87 | 1,01 |
VBH | 6.900 | 0 (0) | 19,56 | 0,76 |
VTB | 10.000 | -10 (-0,99) | 8,83 | 0,58 |
VTH | 0 | -8.800 (-100,00) | 5,35 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu