CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 6.491 | -109 (-1,65) | 20,27 | 0,60 |
ABW | 6.278 | -322 (-4,88) | 6,15 | 0,44 |
AGR | 13.650 | -100 (-6,82) | 21,75 | 1,20 |
APG | 8.410 | -63 (-6,96) | -12,90 | 0,78 |
APS | 4.576 | -124 (-2,64) | 17,10 | 0,47 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 9.684 | -216 (-2,18) | 8,45 | 0,80 |
BSI | 46.250 | -345 (-6,94) | 24,98 | 2,04 |
CSI | 31.342 | +342 (+1,10) | -36,20 | 3,17 |
CTS | 30.500 | -225 (-6,87) | 19,63 | 2,01 |
DSC | 13.650 | -100 (-6,82) | 15,81 | 1,16 |
EVS | 4.607 | -293 (-5,98) | 45,09 | 0,39 |
FTS | 38.100 | -285 (-6,95) | 20,39 | 2,83 |
HAC | 8.717 | -483 (-5,25) | 92,18 | 0,96 |
HBS | 5.170 | -230 (-4,26) | 17,40 | 0,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu