CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 13.397 | +497 (+3,85) | 10,91 | 0,90 |
| ACB | 24.950 | -15 (-0,59) | 7,37 | 1,40 |
| BAB | 13.038 | +38 (+0,29) | 11,52 | 1,04 |
| BID | 36.900 | -30 (-0,80) | 10,02 | 1,59 |
| BVB | 13.249 | +149 (+1,14) | 29,77 | 1,19 |
| CTG | 49.700 | -80 (-1,58) | 8,86 | 1,63 |
| EIB | 23.100 | -30 (-1,28) | 12,95 | 1,66 |
| HDB | 33.000 | +50 (+1,53) | 8,08 | 1,79 |
| KLB | 17.115 | +515 (+3,10) | 6,56 | 1,28 |
| LPB | 51.300 | +140 (+2,80) | 14,79 | 3,53 |
| MBB | 25.200 | -25 (-0,98) | 8,27 | 1,20 |
| MSB | 12.400 | -5 (-0,40) | 7,59 | 0,82 |
| NAB | 14.250 | +5 (+0,35) | 6,31 | 0,92 |
| NVB | 15.072 | -428 (-2,76) | -1,79 | 2,68 |
| OCB | 12.900 | +15 (+1,17) | 11,42 | 0,96 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu