Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 700 0 (0) 0,20 0,05
CLM 0 -80.000 (-100,00) 7,36 1,11
CST 0 -16.000 (-100,00) 11,72 0,63
HLC 0 -11.700 (-100,00) 3,68 0,68
MDC 0 -11.100 (-100,00) 4,91 0,68
NBC 0 -10.000 (-100,00) 11,81 0,69
SHN 0 -5.800 (-100,00) 66,24 0,47
THT 0 -9.200 (-100,00) -13,52 0,72
TMB 0 -71.000 (-100,00) 5,02 1,20
TVD 0 -11.000 (-100,00) 6,27 0,72
VDB 900 0 (0) 0,23 0,06
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam 65,00%
Vietnam Ventures Ltd. 1,50%
PHẠM HỒNG TÀI 0,02%
Phạm Thanh Phương 0,02%
Vũ Văn Hùng 0,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 26/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 26/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 23/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 10/11/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 16/08/2023

Xem thêm