CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/08/2025 | CHPG2530: Quyết định về việc chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
21/07/2025 | SSG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
24/06/2025 | SSG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
12/06/2025 | SSG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/05/2025 | SSG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/05/2025 | SSG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
05/05/2025 | SSG: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
22/04/2025 | SSG: Đính chính thông tin giao dịch |
03/04/2025 | SSG: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
02/04/2025 | SSG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.800 | 0 (0) | 0,23 | 0 |
GSP | 11.550 | 0 (0) | 8,03 | 0,87 |
HTV | 12.550 | +15 (+1,20) | 11,41 | 0,50 |
ISG | 8.800 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 54.115 | +115 (+0,21) | 41,24 | 3,62 |
NOS | 600 | 0 (0) | -0,05 | 0 |
PDV | 12.996 | -4 (-0,03) | 4,30 | 0,86 |
PJT | 9.100 | 0 (0) | 15,54 | 0,71 |
PNP | 23.781 | +781 (+3,40) | 9,33 | 1,55 |
PVT | 18.300 | +15 (+0,82) | 7,93 | 0,79 |
SFI | 26.000 | 0 (0) | 7,19 | 0,82 |
SGS | 18.200 | 0 (0) | 13,10 | 0,81 |
SHC | 11.400 | +800 (+7,55) | 10,04 | 0,61 |
SSG | 9.105 | +305 (+3,47) | 0,75 | 0,41 |
SWC | 31.500 | 0 (0) | 7,02 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu