CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 11.291 | +191 (+1,72) | 16,27 | 0,81 |
ACB | 22.750 | -110 (-4,61) | 6,88 | 1,34 |
BAB | 13.939 | +39 (+0,28) | 12,30 | 1,05 |
BID | 37.400 | -200 (-5,07) | 10,27 | 1,68 |
BVB | 14.659 | -641 (-4,19) | 31,52 | 1,32 |
CTG | 43.800 | -180 (-3,94) | 9,11 | 1,53 |
EIB | 27.300 | -205 (-6,98) | 14,71 | 1,98 |
HDB | 26.500 | -195 (-6,85) | 6,65 | 1,52 |
KLB | 22.130 | -370 (-1,64) | 6,76 | 1,10 |
LPB | 34.300 | -225 (-6,15) | 10,32 | 2,52 |
MBB | 26.850 | -190 (-6,60) | 6,63 | 1,32 |
MSB | 13.800 | -90 (-6,12) | 6,42 | 0,94 |
NAB | 14.800 | -70 (-4,51) | 6,61 | 1,00 |
NVB | 15.054 | -746 (-4,72) | -1,72 | 2,70 |
OCB | 12.900 | -95 (-6,85) | 10,85 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu