CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/07/2024 | SKH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
02/07/2024 | SKH: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
10/06/2024 | SKH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
17/05/2024 | SKH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/04/2024 | SKH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/01/2024 | SKH: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
31/07/2023 | SKH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
27/04/2023 | SKH: Ký Hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
26/04/2023 | SKH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
19/04/2023 | SKH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 19.025 | -2.975 (-13,52) | 8,20 | 1,43 |
CPA | 7.000 | 0 (0) | -17,48 | 2,98 |
CTP | 23.087 | +2.087 (+9,94) | 17.406,74 | 1,89 |
EPC | 10.100 | 0 (0) | -8,71 | 2,14 |
FGL | 11.000 | 0 (0) | -7,96 | 5,74 |
HKT | 8.967 | -333 (-3,58) | 50,18 | 0,75 |
IFS | 28.600 | +100 (+0,35) | 11,76 | 1,83 |
NAF | 20.500 | +130 (+6,77) | 11,44 | 1,02 |
PCF | 4.513 | -587 (-11,51) | 65,25 | 0,64 |
QHW | 36.194 | -306 (-0,84) | 6,85 | 1,18 |
SCD | 17.200 | +1.100 (+6,83) | -1,29 | 0 |
SKH | 29.000 | 0 (0) | 12,33 | 2,09 |
VCF | 267.000 | -1.510 (-5,35) | 16,07 | 3,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu