Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACS 6.400 0 (0) 90,65 0,35
ALV 6.688 -212 (-3,07) 5,23 0,39
ATB 500 0 (0) -0,09 0,23
BOT 1.933 -167 (-7,95) 0,45 0,32
C12 3.200 0 (0) 4,52 0,20
C4G 8.155 +55 (+0,68) 28,13 0,74
C92 4.242 +142 (+3,46) 27,83 0,36
CC1 30.500 0 (0) 52,85 2,65
CCV 56.000 0 (0) 7,23 2,25
CDO 1.799 -1 (-0,06) 18,70 0,27
HAS 7.600 0 (0) -11,49 0,48
HHV 14.450 -20 (-1,36) 13,42 0,58
HID 3.560 +16 (+4,70) 185,02 0,30
HTI 23.450 +20 (+0,86) 4,17 1,01
HU1 7.300 +20 (+2,81) 22,41 0,50
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH Đầu Tư Energy Việt Nam 92,72%
Tổng Công ty Sông Đà 16,95%
Lưu Văn Hổ 4,54%
Nguyễn Thị Hoan 0,25%
Phạm Lạp 0,23%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 22/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 01/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 09/05/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 24/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 04/03/2025

Xem thêm