CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.686 | -14 (-0,11) | 10,33 | 0,85 |
ACB | 26.300 | -45 (-1,68) | 7,96 | 1,55 |
BAB | 13.255 | -245 (-1,81) | 11,59 | 1,06 |
BVB | 14.214 | -86 (-0,60) | 31,89 | 1,24 |
EIB | 26.500 | 0 (0) | 14,86 | 1,89 |
HDB | 32.650 | 0 (0) | 7,98 | 1,77 |
KLB | 15.800 | -100 (-0,63) | 7,72 | 1,26 |
LPB | 51.500 | -100 (-1,90) | 15,49 | 3,78 |
MBB | 27.050 | -30 (-1,09) | 8,88 | 1,70 |
MSB | 13.250 | -20 (-1,48) | 8,11 | 1,05 |
NAB | 14.850 | -20 (-1,32) | 6,57 | 1,20 |
NVB | 14.630 | +30 (+0,21) | -1,76 | 2,62 |
OCB | 12.950 | -25 (-1,89) | 11,46 | 1,04 |
PGB | 17.279 | -121 (-0,70) | 22,53 | 1,40 |
SGB | 13.228 | +228 (+1,75) | 51,73 | 1,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu