CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
| CFV | 21.600 | -3.400 (-13,60) | 20,02 | 1,48 |
| CPA | 5.700 | 0 (0) | -9,06 | 3,53 |
| CTP | 8.850 | +750 (+9,26) | 163,01 | 0,72 |
| FGL | 10.100 | 0 (0) | -10,19 | 14,77 |
| HKT | 0 | -14.400 (-100,00) | -100,60 | 1,40 |
| IFS | 20.900 | 0 (0) | 12,32 | 1,56 |
| NAF | 34.200 | 0 (0) | 19,69 | 2,17 |
| PCF | 5.800 | 0 (0) | 287,01 | 0,82 |
| QHW | 34.700 | 0 (0) | 7,52 | 1,02 |
| SCD | 14.069 | -931 (-6,21) | -1,26 | 0 |
| SKH | 24.220 | +220 (+0,92) | 13,48 | 2,01 |
| SKN | 8.400 | 0 (0) | 11,23 | 0,74 |
| VCF | 282.800 | -620 (-2,14) | 14,43 | 3,33 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu