CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/04/2025 | SBL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/03/2025 | SBL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/03/2025 | SBL: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/02/2025 | SBL: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
06/02/2025 | SBL: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
24/12/2024 | SBL: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/07/2024 | SBL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
15/07/2024 | SBL: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
23/05/2024 | SBL: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
25/04/2024 | SBL: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.500 | 0 (0) | 20,30 | 0,54 |
BHK | 18.100 | 0 (0) | 15,72 | 1,44 |
BHN | 36.000 | -140 (-3,74) | 19,91 | 1,69 |
BHP | 6.604 | +4 (+0,06) | 35,20 | 0,39 |
BQB | 3.864 | -36 (-0,92) | 1.119,68 | 0,84 |
BSD | 13.900 | 0 (0) | 8,69 | 0,61 |
BSH | 21.000 | 0 (0) | 11,27 | 1,24 |
BSL | 10.700 | 0 (0) | 13,89 | 0,96 |
BSP | 9.900 | +200 (+2,06) | 22,55 | 0,68 |
BSQ | 19.000 | 0 (0) | 10,37 | 1,01 |
BTB | 5.041 | +141 (+2,88) | 1.282,22 | 0,34 |
HAD | 0 | -14.900 (-100,00) | 9,85 | 0,87 |
HAT | 0 | -41.800 (-100,00) | 6,84 | 1,65 |
SAB | 49.500 | +35 (+0,71) | 15,57 | 2,51 |
SMB | 40.900 | 0 (0) | 6,65 | 1,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu