CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.650 | +550 (+1,02) | 17,33 | 3,65 |
BHA | 22.000 | 0 (0) | 8,37 | 1,50 |
BSA | 22.300 | 0 (0) | 46,68 | 1,59 |
BTP | 12.000 | 0 (0) | 22,40 | 0,70 |
DNC | 73.700 | +6.700 (+10,00) | 13,52 | 4,43 |
DNH | 34.800 | 0 (0) | 21,26 | 2,75 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 13.775 | -25 (-0,18) | 14,71 | 1,07 |
GHC | 28.521 | +421 (+1,50) | 8,70 | 1,27 |
GSM | 24.800 | +800 (+3,33) | 14,57 | 1,54 |
HJS | 34.500 | -500 (-1,43) | 13,70 | 2,30 |
HND | 12.838 | -62 (-0,48) | 20,93 | 1,05 |
HPD | 21.700 | 0 (0) | 7,58 | 1,68 |
HTE | 3.800 | 0 (0) | 78,90 | 0,37 |
KHP | 13.250 | -10 (-0,74) | 3,94 | 1,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu