CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.000 | -500 (-0,90) | 13,89 | 3,80 |
BHA | 24.100 | 0 (0) | 9,72 | 1,61 |
BSA | 21.900 | 0 (0) | 20,82 | 1,62 |
BTP | 11.850 | +25 (+2,15) | 16,74 | 0,67 |
CHP | 32.800 | -20 (-0,60) | 15,36 | 2,42 |
DNC | 67.120 | +2.020 (+3,10) | 12,57 | 3,98 |
DNH | 51.500 | 0 (0) | 24,10 | 4,13 |
DRL | 57.500 | -30 (-0,51) | 12,20 | 4,82 |
DTE | 4.200 | 0 (0) | 4,85 | 0,38 |
DTK | 12.833 | -1.067 (-7,68) | 13,14 | 1,07 |
GEG | 14.150 | -5 (-0,35) | 52,07 | 1,04 |
GHC | 28.838 | +38 (+0,13) | 7,57 | 1,33 |
GSM | 27.100 | -200 (-0,73) | 11,12 | 1,52 |
HJS | 29.350 | +750 (+2,62) | 13,05 | 1,91 |
HNA | 24.500 | 0 (0) | 21,36 | 1,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu