CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.200 | 0 (0) | 18,11 | 0,59 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 38.400 | -30 (-0,77) | 26,98 | 1,72 |
BHP | 6.500 | +700 (+12,07) | 21,86 | 0,38 |
BQB | 3.600 | 0 (0) | -15,65 | 0,80 |
BSD | 15.800 | 0 (0) | 15,20 | 0,70 |
BSH | 18.700 | 0 (0) | 8,27 | 1,06 |
BSL | 10.000 | 0 (0) | 13,62 | 0,91 |
BSP | 10.200 | 0 (0) | 31,50 | 0,68 |
BSQ | 20.500 | 0 (0) | 10,27 | 1,11 |
BTB | 5.900 | +700 (+13,46) | 46,01 | 0,40 |
HAD | 0 | -16.000 (-100,00) | 8,73 | 0,84 |
HAT | 40.950 | -1.550 (-3,65) | 5,08 | 1,71 |
SAB | 55.800 | +10 (+0,17) | 16,60 | 2,73 |
SMB | 43.500 | 0 (0) | 7,31 | 2,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu