CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/06/2025 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/06/2025 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/02/2025 | SAS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
29/01/2025 | SAS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
23/08/2024 | SAS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
17/08/2024 | SAS: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 |
01/08/2024 | SAS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
08/07/2024 | SAS: Thông báo chuyển nhượng vốn đầu tư tại CTCP Đầu tư và Thương mại Bầu trời xanh |
26/06/2024 | SAS: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
20/06/2024 | SAS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 61.300 | -120 (-1,92) | 16,71 | 4,06 |
COM | 31.300 | 0 (0) | 17,27 | 1,01 |
DGW | 33.700 | -125 (-3,57) | 16,66 | 2,46 |
FRT | 165.000 | -300 (-1,78) | 51,24 | 9,81 |
MWG | 60.500 | -120 (-1,94) | 20,71 | 3,06 |
PET | 23.150 | -95 (-3,94) | 17,13 | 1,08 |
PSD | 0 | -12.100 (-100,00) | 7,41 | 1,05 |
SAS | 42.610 | -490 (-1,14) | 11,59 | 3,28 |
SBV | 8.990 | 0 (0) | -6,42 | 0,56 |
TV6 | 6.900 | 0 (0) | 14,51 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu