CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.400 | 0 (0) | 26,23 | 0,69 |
BHK | 14.000 | 0 (0) | 12,16 | 1,12 |
BHN | 34.000 | 0 (0) | 19,24 | 1,55 |
BHP | 9.100 | 0 (0) | 48,50 | 0,54 |
BQB | 4.750 | +350 (+7,95) | 1.376,42 | 1,03 |
BSD | 8.400 | 0 (0) | 5,25 | 0,37 |
BSH | 19.400 | +2.000 (+11,49) | 13,60 | 1,19 |
BSL | 11.100 | 0 (0) | 15,56 | 1,04 |
BSP | 9.490 | -510 (-5,10) | 16,53 | 0,67 |
BSQ | 18.900 | 0 (0) | 14,24 | 1,05 |
BTB | 5.000 | 0 (0) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 14.400 | 0 (0) | 8,29 | 0,75 |
HAT | 42.220 | +320 (+0,76) | 13,24 | 1,89 |
SAB | 47.800 | +110 (+2,35) | 15,01 | 2,68 |
SMB | 39.500 | -10 (-0,25) | 6,73 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu