CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 03/09/2025 | RBC: Thay đổi mẫu con dấu |
| 20/08/2025 | RBC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 29/07/2025 | RBC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 21/05/2025 | RBC: Quy chế hoạt động của Ban kiểm soát |
| 21/05/2025 | RBC: Quy chế hoạt động của Hội đồng quản trị |
| 21/05/2025 | RBC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 05/05/2025 | RBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 25/04/2025 | RBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 27/03/2025 | RBC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 24/03/2025 | RBC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 8.070 | -5 (-0,61) | 8,34 | 0,53 |
| BRC | 13.000 | 0 (0) | 7,98 | 0,78 |
| BRR | 18.500 | 0 (0) | 11,64 | 1,41 |
| DAG | 1.400 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
| DPR | 38.050 | -80 (-2,05) | 9,51 | 0,99 |
| DRG | 8.381 | +181 (+2,21) | 6,08 | 0,75 |
| DRI | 11.702 | +2 (+0,02) | 5,52 | 1,27 |
| DTT | 14.700 | +10 (+0,68) | 8,71 | 0,88 |
| GER | 2.900 | 0 (0) | -1,74 | 0,31 |
| GVR | 29.050 | +30 (+1,04) | 18,51 | 1,82 |
| HCD | 7.760 | 0 (0) | 12,92 | 0,57 |
| HII | 5.190 | +4 (+0,77) | 5,01 | 0,41 |
| HNP | 12.000 | 0 (0) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 28.100 | -110 (-3,76) | 10,45 | 1,37 |
| IRC | 7.800 | 0 (0) | 28,02 | 0,80 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu