CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/09/2025 | RBC: Thay đổi mẫu con dấu |
20/08/2025 | RBC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/07/2025 | RBC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
21/05/2025 | RBC: Quy chế hoạt động của Ban kiểm soát |
21/05/2025 | RBC: Quy chế hoạt động của Hội đồng quản trị |
21/05/2025 | RBC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/05/2025 | RBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/04/2025 | RBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/03/2025 | RBC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/03/2025 | RBC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRC | 12.900 | -5 (-0,38) | 7,12 | 0,74 |
BRR | 18.300 | +300 (+1,67) | 13,52 | 1,39 |
DAG | 1.400 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
DPR | 38.100 | +35 (+0,92) | 13,00 | 0,98 |
DRG | 8.789 | -211 (-2,34) | 6,89 | 0,79 |
DRI | 11.987 | +87 (+0,73) | 5,62 | 1,38 |
DTT | 21.100 | 0 (0) | 14,63 | 1,30 |
GER | 2.900 | 0 (0) | -1,74 | 0,31 |
GVR | 29.500 | +20 (+0,68) | 22,16 | 1,90 |
HCD | 8.410 | +11 (+1,32) | 11,51 | 0,63 |
HII | 4.720 | 0 (0) | 20,52 | 0,39 |
HNP | 10.700 | 0 (0) | 8,53 | 0,41 |
HRC | 31.950 | +50 (+1,58) | 14,81 | 1,61 |
IRC | 8.000 | 0 (0) | 19,26 | 0,81 |
LNC | 4.800 | 0 (0) | 34,33 | 0,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu