CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 2.880 | 0 (0) | 15,58 | 0,27 |
DCS | 1.100 | 0 (0) | -492,01 | 0,10 |
DQC | 11.350 | -40 (-3,40) | -2,61 | 0,40 |
FBA | 900 | 0 (0) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 22.300 | -10 (-0,44) | 8,69 | 1,70 |
RAL | 98.200 | -70 (-0,70) | 4,63 | 0,68 |
XHC | 19.100 | 0 (0) | 7,61 | 1,10 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu