CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 2.990 | +4 (+1,35) | 17,26 | 0,28 |
DCS | 1.017 | +17 (+1,70) | -468,96 | 0,10 |
DQC | 11.650 | +20 (+1,74) | -2,80 | 0,41 |
FBA | 900 | 0 (0) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 21.000 | +5 (+0,23) | 7,86 | 1,65 |
RAL | 93.500 | +10 (+0,10) | 5,10 | 0,67 |
XHC | 19.000 | 0 (0) | 6,01 | 0,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu