CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.629 | +129 (+8,60) | 0,61 | 0 |
GSP | 13.050 | 0 (0) | 7,89 | 0,91 |
HTV | 9.200 | 0 (0) | 8,36 | 0,36 |
ISG | 9.000 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 60.678 | +378 (+0,63) | 37,86 | 4,12 |
NOS | 671 | -29 (-4,14) | -0,05 | 0 |
PDV | 13.877 | +77 (+0,56) | 3,61 | 0,91 |
PJT | 9.850 | +1 (+0,10) | 9,43 | 0,74 |
PNP | 22.800 | +100 (+0,44) | 9,14 | 1,55 |
PVT | 18.300 | +20 (+1,10) | 7,98 | 0,61 |
SFI | 26.800 | -40 (-1,47) | 7,68 | 0,88 |
SGS | 15.500 | -1.700 (-9,88) | 10,28 | 0,70 |
SHC | 13.200 | +1.700 (+14,78) | 11,63 | 0,70 |
SSG | 9.946 | -154 (-1,52) | 0,82 | 0,45 |
SWC | 35.105 | +305 (+0,88) | 8,30 | 1,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu