CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.900 | 0 (0) | 0,24 | 0 |
GSP | 11.750 | +10 (+0,85) | 8,17 | 0,88 |
HTV | 12.700 | +0 (+0) | 11,55 | 0,50 |
ISG | 8.800 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 55.893 | +1.093 (+1,99) | 43,62 | 3,75 |
NOS | 700 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 13.075 | -125 (-0,95) | 4,33 | 0,86 |
PJT | 9.250 | 0 (0) | 15,80 | 0,72 |
PNP | 22.900 | +300 (+1,33) | 8,98 | 1,50 |
PVT | 18.350 | +20 (+1,10) | 7,96 | 0,79 |
SFI | 26.250 | -5 (-0,19) | 7,25 | 0,83 |
SGS | 17.800 | 0 (0) | 12,81 | 0,79 |
SHC | 12.300 | +1.600 (+14,95) | 10,83 | 0,66 |
SSG | 8.900 | -100 (-1,11) | 0,73 | 0,40 |
SWC | 31.276 | -224 (-0,71) | 6,97 | 1,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu