CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 44.500 | 0 (0) | 11,11 | 2,18 |
POS | 17.766 | +166 (+0,94) | 10,06 | 0,86 |
PTV | 3.878 | -22 (-0,56) | 103,19 | 0,34 |
PVB | 30.232 | +832 (+2,83) | 51,51 | 1,61 |
PVC | 12.334 | +134 (+1,10) | 105,53 | 0,94 |
PVD | 23.500 | -35 (-1,46) | 16,49 | 0,78 |
PVE | 2.600 | 0 (0) | 45,67 | 0 |
PVS | 35.697 | +597 (+1,70) | 13,39 | 1,12 |
TOS | 127.574 | +674 (+0,53) | 7,81 | 2,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu