CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| PEQ | 40.000 | 0 (0) | 9,98 | 1,96 |
| POS | 15.300 | -200 (-1,29) | 8,92 | 0,83 |
| PTV | 3.900 | +100 (+2,63) | -135.710,94 | 0,35 |
| PVB | 29.392 | -108 (-0,37) | 13,88 | 1,48 |
| PVC | 10.367 | -33 (-0,32) | 89,96 | 0,81 |
| PVD | 20.450 | +30 (+1,48) | 14,35 | 0,68 |
| PVE | 2.500 | 0 (0) | 43,91 | 0 |
| PVS | 31.921 | +421 (+1,34) | 10,49 | 0,99 |
| TOS | 144.520 | +12.820 (+9,73) | 6,87 | 2,71 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu