CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.170 | +1 (+0,24) | -6,49 | 0,57 |
BMF | 9.504 | +4 (+0,04) | 27,65 | 0,87 |
CCI | 20.050 | 0 (0) | 8,50 | 1,32 |
CNG | 36.200 | -25 (-0,68) | 11,35 | 2,13 |
DDG | 3.345 | -55 (-1,62) | 28,09 | 0,34 |
DMS | 8.000 | -1.300 (-13,98) | 26,90 | 0,76 |
DVC | 10.000 | 0 (0) | 31,16 | 0,55 |
GAS | 83.300 | -10 (-0,11) | 17,50 | 2,70 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 10.500 | 0 (0) | 30,74 | 1,33 |
HTC | 0 | -25.500 (-100,00) | 10,24 | 1,40 |
MTG | 9.200 | 0 (0) | 58,40 | 0,84 |
PCG | 5.133 | +33 (+0,65) | -14,83 | 0,58 |
PEG | 8.600 | 0 (0) | -57,19 | 3,21 |
PGC | 14.800 | +10 (+0,68) | 8,99 | 1,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu