CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.900 | 0 (0) | 6,66 | 0,78 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 24,93 | 0,62 |
HMH | 17.266 | -1.234 (-6,67) | 9,03 | 1,08 |
MHC | 13.100 | -95 (-6,76) | 20,19 | 0,97 |
PCT | 10.500 | +600 (+6,06) | 6,95 | 0,75 |
PRC | 18.334 | -1.166 (-5,98) | 19,66 | 1,54 |
PSC | 10.350 | -450 (-4,17) | 3.743,42 | 0,63 |
PSP | 0 | -19.600 (-100,00) | 62,86 | 1,46 |
PSP | 16.832 | -2.768 (-14,12) | 62,86 | 1,46 |
PTS | 9.150 | -150 (-1,61) | 5,41 | 0,52 |
PTT | 0 | -11.300 (-100,00) | 7,51 | 0,80 |
PTT | 11.300 | 0 (0) | 7,51 | 0,80 |
PVP | 14.700 | -30 (-2,00) | 8,22 | 0,82 |
RAT | 17.700 | 0 (0) | 23,91 | 1,34 |
STS | 0 | -72.500 (-100,00) | 12,54 | 1,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu