CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABR | 13.450 | 0 (0) | 16,92 | 1,01 |
| HEC | 62.000 | -1.500 (-2,36) | 8,13 | 0,80 |
| HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
| IPA | 18.212 | -188 (-1,02) | 10,47 | 0,85 |
| PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 8,34 | 1,55 |
| PPS | 0 | -10.400 (-100,00) | 9,71 | 0,88 |
| SDC | 0 | -8.500 (-100,00) | 16,61 | 0,43 |
| TV1 | 23.857 | -143 (-0,60) | 5,30 | 1,42 |
| TV2 | 35.750 | -5 (-0,13) | 36,75 | 1,87 |
| TV4 | 15.500 | 0 (0) | 8,67 | 1,14 |
| TVM | 10.400 | 0 (0) | 13,79 | 0,64 |
| VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
| VNC | 35.114 | +114 (+0,33) | 12,66 | 2,33 |
| VQC | 13.800 | 0 (0) | 4,80 | 0,56 |
| VTK | 53.094 | +2.394 (+4,72) | 16,27 | 3,46 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu