CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 14.450 | +90 (+6,64) | 17,52 | 1,10 |
HEC | 62.900 | 0 (0) | 8,24 | 0,81 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 23.446 | +746 (+3,29) | 13,44 | 1,11 |
PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 8,34 | 1,78 |
PPS | 0 | -11.200 (-100,00) | 10,46 | 0,95 |
SDC | 7.771 | -229 (-2,86) | 14,88 | 0,41 |
TV1 | 23.956 | -44 (-0,18) | 5,17 | 1,50 |
TV2 | 35.800 | -10 (-0,27) | 40,89 | 1,91 |
TV4 | 15.500 | 0 (0) | 9,41 | 1,16 |
TVM | 10.400 | 0 (0) | 13,79 | 0,64 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 30.373 | -2.127 (-6,54) | 15,08 | 2,18 |
VQC | 14.000 | 0 (0) | 4,87 | 0,56 |
VTK | 54.281 | +181 (+0,33) | 16,64 | 3,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu