CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 16.200 | -20 (-1,21) | 19,64 | 1,23 |
HEC | 62.000 | 0 (0) | 8,13 | 0,80 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 21.594 | -406 (-1,85) | 12,26 | 1,00 |
PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 8,34 | 1,78 |
PPS | 11.715 | -285 (-2,38) | 10,74 | 0,98 |
SDC | 0 | -8.200 (-100,00) | 15,25 | 0,42 |
TV1 | 23.786 | -314 (-1,30) | 5,26 | 1,50 |
TV2 | 36.250 | -45 (-1,22) | 34,05 | 1,92 |
TV4 | 15.470 | -30 (-0,19) | 9,35 | 1,15 |
TVM | 10.400 | 0 (0) | 13,79 | 0,64 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 31.827 | +327 (+1,04) | 15,64 | 2,27 |
VQC | 12.800 | -1.200 (-8,57) | 4,45 | 0,52 |
VTK | 53.295 | +95 (+0,18) | 16,34 | 3,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu