CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 14.523 | -277 (-1,87) | 7,63 | 0,93 |
BVN | 13.500 | -600 (-4,26) | 4,55 | 0,63 |
CET | 11.001 | -199 (-1,78) | 1.142,88 | 1,11 |
LBE | 32.413 | -587 (-1,78) | 5,50 | 1,87 |
LIX | 34.050 | -85 (-2,43) | 10,68 | 2,36 |
NET | 69.393 | +1.493 (+2,20) | 8,06 | 2,53 |
PNJ | 90.100 | -200 (-2,17) | 14,73 | 2,54 |
XPH | 15.591 | -9 (-0,06) | -114,77 | 1,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu