CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 40.000 | 0 (0) | 11,10 | 1,34 |
CEN | 2.700 | 0 (0) | -1.130,70 | 0,27 |
CMV | 8.200 | +24 (+3,01) | 9,23 | 0,60 |
DKC | 100 | 0 (0) | 0,06 | 0,01 |
HFX | 5.600 | 0 (0) | -0,75 | 0 |
HTM | 10.443 | +43 (+0,41) | -109,70 | 1,04 |
HTT | 1.400 | 0 (0) | -3,12 | 0,25 |
KGM | 5.940 | +40 (+0,68) | 21,98 | 0,56 |
PIT | 7.160 | -2 (-0,27) | 189,47 | 0,90 |
THS | 0 | -14.900 (-100,00) | 46,35 | 1,07 |
TOP | 900 | 0 (0) | 138,68 | 0,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu