CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| PEQ | 40.000 | 0 (0) | 9,98 | 1,96 |
| POS | 15.300 | 0 (0) | 8,92 | 0,83 |
| PTV | 3.800 | +100 (+2,70) | 101,11 | 0,34 |
| PVB | 30.329 | +1.029 (+3,51) | 14,11 | 1,51 |
| PVC | 10.829 | +729 (+7,22) | 91,69 | 0,82 |
| PVD | 20.150 | +5 (+0,24) | 14,14 | 0,67 |
| PVE | 2.515 | +15 (+0,60) | 44,18 | 0 |
| PVS | 31.593 | +893 (+2,91) | 11,80 | 0,99 |
| TOS | 134.874 | +474 (+0,35) | 8,26 | 2,06 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu