CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.300 | 0 (0) | -0,23 | 0 |
ANT | 27.254 | -246 (-0,89) | 5,54 | 1,51 |
APF | 41.323 | -677 (-1,61) | 12,61 | 1,09 |
BBC | 89.000 | +100 (+1,13) | 14,91 | 1,10 |
BCF | 0 | -38.000 (-100,00) | 13,21 | 3,15 |
BLT | 28.000 | -400 (-1,41) | 19,64 | 1,50 |
BMV | 6.000 | 0 (0) | 53,05 | 0,59 |
BNA | 7.349 | +49 (+0,67) | 23,37 | 0,44 |
C22 | 14.600 | 0 (0) | 6,63 | 0,74 |
CAN | 0 | -36.900 (-100,00) | 13,42 | 1,23 |
CBS | 32.450 | -50 (-0,15) | 3,44 | 0,70 |
CLX | 16.549 | +149 (+0,91) | 7,01 | 0,78 |
CMF | 325.000 | +2.900 (+0,90) | 10,01 | 2,11 |
CMM | 17.000 | 0 (0) | 18,73 | 1,43 |
HHC | 0 | -108.000 (-100,00) | 59,26 | 2,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu