CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.800 | 0 (0) | 24,34 | 0,60 |
ACB | 24.800 | +15 (+0,60) | 6,75 | 1,48 |
BAB | 11.964 | -36 (-0,30) | 12,01 | 0,95 |
BID | 48.900 | -40 (-0,81) | 12,21 | 2,07 |
BVB | 11.617 | -183 (-1,55) | 43,74 | 1,07 |
CTG | 35.050 | +5 (+0,14) | 9,27 | 1,38 |
EIB | 18.550 | +30 (+1,64) | 14,57 | 1,37 |
HDB | 27.700 | +35 (+1,27) | 6,66 | 1,53 |
KLB | 13.062 | -38 (-0,29) | 6,82 | 0,77 |
LPB | 31.400 | -10 (-0,31) | 9,04 | 2,09 |
MBB | 24.850 | 0 (0) | 6,10 | 1,26 |
MSB | 11.600 | +5 (+0,43) | 6,37 | 0,89 |
NAB | 16.500 | +25 (+1,53) | 6,87 | 1,29 |
NVB | 9.409 | -191 (-1,99) | -7,68 | 1,02 |
OCB | 11.900 | -10 (-0,83) | 6,43 | 0,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu