CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.783 | +83 (+0,65) | 10,34 | 0,85 |
BAB | 13.523 | +23 (+0,17) | 11,68 | 1,06 |
BID | 39.750 | +40 (+1,01) | 10,68 | 1,70 |
BVB | 14.023 | -77 (-0,55) | 31,69 | 1,27 |
CTG | 53.800 | -100 (-1,82) | 9,77 | 1,80 |
EIB | 26.600 | -15 (-0,56) | 15,00 | 1,92 |
HDB | 33.400 | +30 (+0,90) | 8,09 | 1,80 |
KLB | 16.190 | +490 (+3,12) | 7,67 | 0,79 |
LPB | 51.300 | -30 (-0,58) | 15,52 | 3,79 |
MBB | 27.200 | -5 (-0,18) | 8,95 | 1,30 |
MSB | 13.250 | 0 (0) | 8,11 | 0,88 |
NAB | 14.800 | 0 (0) | 6,55 | 0,96 |
NVB | 14.865 | +65 (+0,44) | -1,78 | 2,66 |
OCB | 13.000 | -5 (-0,38) | 11,55 | 0,97 |
PGB | 16.999 | -101 (-0,59) | 22,25 | 1,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu