CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APH | 6.200 | -2 (-0,32) | 15,58 | 0,27 |
| BAL | 8.600 | +600 (+7,50) | 11,86 | 0,56 |
| BBH | 10.600 | 0 (0) | 39,53 | 0,29 |
| BBS | 0 | -10.900 (-100,00) | 10,33 | 0,61 |
| BPC | 11.200 | +200 (+1,82) | 38,21 | 0,45 |
| BTG | 8.100 | 0 (0) | -9,18 | 0,56 |
| BXH | 0 | -16.800 (-100,00) | 60,64 | 0,92 |
| DPC | 8.100 | +100 (+1,25) | 17,32 | 0,70 |
| HBD | 16.600 | 0 (0) | 6,43 | 0,94 |
| HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
| HPB | 17.700 | 0 (0) | 4,09 | 0,53 |
| ILS | 16.000 | -600 (-3,61) | 38,43 | 1,64 |
| INN | 43.692 | -608 (-1,37) | 10,07 | 1,05 |
| MCP | 26.900 | -10 (-0,37) | 33,48 | 1,93 |
| NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu