CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 900 | 0 (0) | 0,26 | 0,07 |
CLM | 70.737 | -4.263 (-5,68) | 8,19 | 1,06 |
CST | 15.432 | +32 (+0,21) | -84,91 | 0,68 |
HLC | 11.581 | -19 (-0,16) | 3,55 | 0,76 |
MDC | 11.021 | -79 (-0,71) | 5,62 | 0,79 |
NBC | 10.170 | +70 (+0,69) | 19,67 | 0,74 |
SHN | 5.315 | -185 (-3,36) | 60,24 | 0,43 |
THT | 8.548 | +48 (+0,56) | -4,00 | 0,64 |
TMB | 65.410 | -90 (-0,14) | 5,44 | 1,14 |
TVD | 10.524 | +24 (+0,23) | 7,53 | 0,77 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,23 | 0,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu