CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.700 | 0 (0) | 0,64 | 0 |
GSP | 12.150 | +10 (+0,82) | 7,35 | 0,85 |
HTV | 9.000 | -26 (-2,80) | 9,17 | 0,35 |
ISG | 9.400 | 0 (0) | 0,16 | 0 |
MVN | 56.812 | -488 (-0,85) | 35,44 | 3,86 |
NOS | 900 | 0 (0) | -0,07 | 0 |
PDV | 13.453 | +53 (+0,40) | 3,50 | 0,88 |
PJT | 10.450 | 0 (0) | 10,01 | 0,79 |
PNP | 23.000 | 0 (0) | 8,99 | 1,57 |
PVT | 21.900 | +10 (+0,45) | 7,24 | 0,73 |
SFI | 27.700 | +20 (+0,72) | 7,93 | 0,85 |
SGS | 16.800 | 0 (0) | 9,13 | 0,77 |
SHC | 13.384 | +1.684 (+14,39) | 11,79 | 0,71 |
SSG | 9.410 | +210 (+2,28) | 0,77 | 0,42 |
SWC | 34.477 | +977 (+2,92) | 8,31 | 1,18 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu