CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DDM | 1.900 | 0 (0) | 0,24 | 0 |
| GSP | 10.450 | 0 (0) | 9,75 | 0,81 |
| HTV | 13.000 | +70 (+5,69) | 10,63 | 0,51 |
| ISG | 8.800 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
| MVN | 44.639 | +139 (+0,31) | 34,02 | 2,99 |
| NOS | 1.000 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
| PDV | 12.184 | +184 (+1,53) | 16,17 | 0,81 |
| PJT | 9.400 | 0 (0) | 16,05 | 0,73 |
| PNP | 22.000 | 0 (0) | 8,82 | 1,56 |
| PVT | 17.100 | -10 (-0,58) | 7,41 | 0,73 |
| SFI | 26.000 | 0 (0) | 7,23 | 0,85 |
| SGS | 23.900 | 0 (0) | 17,20 | 1,06 |
| SHC | 10.200 | 0 (0) | 8,98 | 0,54 |
| SSG | 8.600 | -300 (-3,37) | 0,71 | 0,39 |
| SWC | 30.800 | +100 (+0,33) | 6,58 | 1,10 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu