CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.800 | 0 (0) | -0,17 | 0 |
GSP | 12.700 | -15 (-1,16) | 7,80 | 0,96 |
HTV | 9.880 | 0 (0) | 12,33 | 0,41 |
ISG | 5.800 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
MVN | 35.509 | +309 (+0,88) | 24,67 | 2,60 |
NOS | 800 | -100 (-11,11) | -0,04 | 0 |
PDV | 15.999 | +199 (+1,26) | 7,51 | 1,21 |
PJT | 10.400 | +40 (+4,00) | 10,94 | 0,80 |
PNP | 22.100 | 0 (0) | 8,27 | 1,63 |
PVT | 27.750 | 0 (0) | 9,89 | 1,04 |
SFI | 31.600 | +55 (+1,77) | 8,52 | 1,01 |
SGS | 16.300 | -2.200 (-11,89) | 6,19 | 0,78 |
SHC | 12.000 | 0 (0) | 11,35 | 0,68 |
SSG | 12.465 | +365 (+3,02) | 12,87 | 1,13 |
SWC | 28.190 | -110 (-0,39) | 7,45 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu