CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 25.795 | -5 (-0,02) | 0 | 1,14 |
AIC | 12.000 | -200 (-1,64) | 0 | 1,08 |
BIC | 35.300 | -10 (-0,28) | 754,46 | 1,51 |
BLI | 10.542 | -58 (-0,55) | 0 | 0,71 |
BMI | 24.250 | 0 (0) | 0 | 1,08 |
MIG | 18.550 | +15 (+0,81) | 0 | 1,58 |
PGI | 24.500 | +65 (+2,72) | 0 | 1,48 |
PTI | 30.110 | -890 (-2,87) | 17.739,02 | 1,09 |
PVI | 48.070 | -730 (-1,50) | 260,95 | 1,28 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu