CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 18.000 | 0 (0) | 8,66 | 1,00 |
ATG | 7.200 | 0 (0) | 340,35 | 214,76 |
BKC | 27.575 | -625 (-2,22) | 10,43 | 2,56 |
BMC | 17.300 | -40 (-2,25) | 11,46 | 0,97 |
BMJ | 10.983 | -17 (-0,15) | 19,64 | 0,92 |
DHM | 6.290 | +7 (+1,12) | -56,94 | 0,62 |
HGM | 297.869 | -2.231 (-0,74) | 9,09 | 7,93 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 10.777 | -323 (-2,91) | 15,29 | 0,88 |
KHD | 14.000 | 0 (0) | 8,13 | 1,09 |
KSB | 19.100 | +40 (+2,13) | 19,72 | 0,80 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 155.318 | -2.682 (-1,70) | 20,16 | 7,09 |
LCM | 1.200 | 0 (0) | 20,61 | 0,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu