Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Thép Mê Lin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCA 11.923 -277 (-2,27) 0,59 0,42
BVG 2.200 0 (0) 5,56 0,53
CBI 10.405 -1.495 (-12,56) 111,10 1,16
DFC 20.200 -700 (-3,35) 6,63 0,98
DPS 300 0 (0) -1,38 0,03
DTL 10.050 0 (0) -19,78 0,80
GDA 27.795 -505 (-1,78) 9,37 0,82
HLA 400 0 (0) -0,10 0
HMC 11.850 +5 (+0,42) 11,06 0,82
HMG 11.600 0 (0) 9,03 0,98
HPG 26.850 -15 (-0,55) 14,09 1,54
HSG 18.800 -15 (-0,79) 22,74 1,06
HSV 3.990 -10 (-0,25) 21,22 0,37
ITQ 2.617 -83 (-3,07) 62,63 0,25
KKC 0 -6.100 (-100,00) 9,32 0,78
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Lê Minh Hải 0,01%
Nguyễn Vân Anh 0,01%
Ma Thị Bích Thủy 0,01%
Nguyễn Tiến Nghĩa 0,01%
Lý Thành Tài 0%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 15/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/10/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 13/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 07/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 22/04/2024

Xem thêm