CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.250 | -45 (-3,28) | 27,86 | 1,06 |
ACE | 39.682 | +382 (+0,97) | 7,86 | 1,68 |
BDT | 9.500 | 0 (0) | -40,95 | 0,67 |
BHC | 1.300 | 0 (0) | 19,43 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -4,26 | 0 |
BTD | 17.342 | -158 (-0,90) | 12,12 | 0,45 |
BTN | 2.900 | +100 (+3,57) | -1,20 | 0,98 |
CCM | 40.000 | 0 (0) | 4,59 | 0,49 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.300 | +100 (+3,13) | 17,92 | 0,37 |
CHC | 9.000 | 0 (0) | 51,05 | 0,73 |
DXV | 3.800 | 0 (0) | -12,47 | 0,39 |
FCM | 3.840 | -2 (-0,51) | 9,05 | 0,33 |
GMH | 8.500 | +5 (+0,59) | 11,02 | 0,77 |
HOM | 4.790 | -110 (-2,24) | -15,96 | 0,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu