CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.539 | -61 (-0,71) | 74,37 | 0,65 |
ACB | 24.600 | -20 (-0,80) | 6,95 | 1,47 |
BAB | 12.417 | +117 (+0,95) | 13,18 | 0,99 |
BID | 47.500 | -85 (-1,75) | 12,37 | 2,10 |
BVB | 12.639 | -61 (-0,48) | 69,40 | 1,06 |
CTG | 32.800 | -110 (-3,24) | 8,74 | 1,35 |
EIB | 18.500 | -60 (-3,14) | 16,13 | 1,40 |
HDB | 23.950 | -15 (-0,62) | 6,25 | 1,40 |
KLB | 12.082 | -418 (-3,34) | 7,49 | 0,74 |
LPB | 27.500 | +90 (+3,38) | 9,44 | 1,93 |
MBB | 23.100 | -45 (-1,91) | 5,98 | 1,19 |
MSB | 14.800 | -40 (-2,63) | 6,41 | 0,92 |
NAB | 16.500 | -5 (-0,30) | 6,21 | 1,09 |
NVB | 9.974 | -126 (-1,25) | -7,70 | 1,09 |
OCB | 15.200 | -40 (-2,56) | 7,19 | 1,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu