CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 14.367 | -33 (-0,23) | 6,98 | 0,92 |
BVN | 13.800 | 0 (0) | 4,65 | 0,65 |
CET | 8.098 | +698 (+9,43) | 752,63 | 0,73 |
LBE | 27.000 | +1.000 (+3,85) | 4,57 | 1,56 |
LIX | 35.300 | -15 (-0,42) | 11,07 | 2,45 |
NET | 81.737 | +237 (+0,29) | 9,54 | 3,00 |
PNJ | 87.100 | -160 (-1,80) | 14,24 | 2,46 |
XPH | 14.833 | -167 (-1,11) | -109,19 | 1,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu