CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
| BBT | 13.069 | -531 (-3,90) | 6,98 | 0,83 |
| BVN | 13.700 | 0 (0) | 4,62 | 0,64 |
| CET | 12.948 | +648 (+5,27) | 1.245,09 | 1,21 |
| LBE | 36.030 | +30 (+0,08) | 4,65 | 1,84 |
| LIX | 33.900 | -10 (-0,29) | 10,85 | 2,24 |
| NET | 68.554 | -246 (-0,36) | 8,35 | 2,41 |
| PNJ | 95.000 | +270 (+2,92) | 15,55 | 2,68 |
| XPH | 15.000 | +400 (+2,74) | -116,76 | 1,34 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu