CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.000 | +5 (+1,69) | -0,80 | 0,39 |
APP | 5.515 | -85 (-1,52) | -4,43 | 0,66 |
BFC | 42.400 | +40 (+0,95) | 7,28 | 1,56 |
BT1 | 9.903 | -1.597 (-13,89) | 6,92 | 0,54 |
CPC | 17.308 | -192 (-1,10) | 9,28 | 0,90 |
CSV | 30.300 | +20 (+0,66) | 13,94 | 2,17 |
DCM | 33.800 | -80 (-2,31) | 10,61 | 1,75 |
DDV | 34.807 | +1.907 (+5,80) | 9,19 | 2,39 |
DGC | 93.200 | -180 (-1,89) | 11,40 | 2,33 |
DHB | 8.800 | +300 (+3,53) | 14,63 | 3,54 |
DOC | 10.100 | 0 (0) | 25,64 | 0,96 |
DPM | 23.150 | -70 (-2,93) | 24,18 | 0,77 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 39,05 | 0,15 |
HPH | 12.600 | 0 (0) | -21,84 | 1,10 |
HSI | 705 | +5 (+0,71) | -0,42 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu