CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.940 | -4 (-0,80) | 133,97 | 0,43 |
APP | 7.446 | -54 (-0,72) | -7,81 | 0,77 |
BFC | 40.150 | -5 (-0,12) | 7,14 | 1,58 |
BT1 | 13.500 | 0 (0) | 49,60 | 0,76 |
CPC | 18.080 | +80 (+0,44) | 5,81 | 0,87 |
CSV | 46.100 | -5 (-0,10) | 21,53 | 3,35 |
DCM | 36.250 | -5 (-0,13) | 12,43 | 1,94 |
DDV | 19.733 | -267 (-1,34) | 16,65 | 1,68 |
DGC | 116.100 | -90 (-0,76) | 14,90 | 3,12 |
DHB | 9.151 | +51 (+0,56) | 1,57 | 4,52 |
DOC | 10.500 | 0 (0) | 22,26 | 0,99 |
DPM | 35.450 | -15 (-0,42) | 20,85 | 1,24 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.400 | 0 (0) | 19,40 | 1,20 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu