CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.821 | -79 (-2,03) | -0,27 | 0 |
ANT | 34.863 | +1.463 (+4,38) | 7,31 | 1,92 |
APF | 39.364 | +764 (+1,98) | 11,93 | 0,95 |
BBC | 90.000 | 0 (0) | 15,08 | 1,11 |
BLT | 26.580 | -220 (-0,82) | 18,65 | 1,43 |
BMV | 5.400 | 0 (0) | 47,75 | 0,53 |
BNA | 6.572 | -128 (-1,91) | 21,62 | 0,39 |
C22 | 18.300 | 0 (0) | 8,31 | 0,93 |
CAN | 0 | -33.300 (-100,00) | 12,11 | 1,11 |
CBS | 31.860 | -40 (-0,13) | 3,38 | 0,69 |
CLX | 15.981 | +181 (+1,15) | 6,84 | 0,75 |
CMF | 320.922 | -8.578 (-2,60) | 9,89 | 2,09 |
CMM | 20.800 | +100 (+0,48) | 26,84 | 1,77 |
HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 71,06 | 3,40 |
HSL | 8.400 | -28 (-3,22) | 113,25 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu