CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.140 | -1 (-0,31) | -57,20 | 0,30 |
ADS | 7.870 | +6 (+0,76) | 11,10 | 0,62 |
AG1 | 11.685 | +285 (+2,50) | 6,45 | 0,98 |
BDG | 34.252 | -548 (-1,57) | 5,61 | 1,30 |
BMG | 12.500 | 0 (0) | 5,04 | 0,58 |
DCG | 25.200 | +100 (+0,40) | 8,47 | 0,84 |
DM7 | 22.533 | +1.233 (+5,79) | 6,17 | 1,16 |
EVE | 9.140 | -10 (-1,08) | -12,68 | 0,41 |
FTM | 602 | +2 (+0,33) | -0,24 | 0 |
G20 | 499 | -1 (-0,20) | -0,15 | 0 |
GIL | 17.800 | +10 (+0,56) | 75,73 | 0,71 |
GMC | 4.108 | -92 (-2,19) | -3,56 | 0,39 |
HCB | 11.400 | 0 (0) | 2,54 | 0,39 |
HDM | 32.387 | +87 (+0,27) | 5,48 | 1,46 |
HTG | 43.250 | -40 (-0,91) | 5,38 | 1,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu