CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.200 | 0 (0) | -12,08 | 0 |
ANV | 27.550 | +70 (+2,60) | 14,73 | 2,25 |
APT | 2.200 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
ASM | 8.370 | +11 (+1,33) | 47,47 | 0,38 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 34.650 | -5 (-0,14) | 17,55 | 2,46 |
BIG | 5.344 | +144 (+2,77) | 4,63 | 0,52 |
BLF | 2.300 | 0 (0) | 166,61 | 0,23 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,36 | 0 |
CAT | 17.273 | -127 (-0,73) | 4,86 | 0,97 |
CCA | 16.100 | 0 (0) | 7,87 | 1,07 |
CMX | 7.350 | +18 (+2,51) | 8,93 | 0,43 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.430 | +1 (+0,13) | 8,81 | 0,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu