CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 5.685 | -215 (-3,64) | -35,39 | 0,51 |
AMD | 0 | -1.100 (-100,00) | -1,20 | 0,10 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
API | 7.356 | -344 (-4,47) | 293,79 | 0,63 |
BII | 0 | -700 (-100,00) | -0,37 | 0,08 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
BSC | 0 | -13.600 (-100,00) | 17,70 | 1,10 |
C21 | 0 | -15.100 (-100,00) | 11,60 | 0,35 |
C21 | 15.100 | 0 (0) | 11,60 | 0,35 |
CEO | 30.251 | -1.649 (-5,17) | 80,68 | 2,44 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 0 | -500 (-100,00) | -0,05 | 0,40 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CNT | 0 | -7.900 (-100,00) | 14,34 | 0,58 |
D11 | 0 | -10.300 (-100,00) | 15,64 | 0,39 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu