CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
19/08/2025 | ICG: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
22/07/2025 | ICG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
24/06/2025 | ICG: Công bố thông tin hợp đồng kiểm toán & soát xét BCTC riêng và hợp nhất năm 2025 |
26/04/2025 | ICG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/04/2025 | ICG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/02/2025 | ICG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/02/2025 | ICG: Thông báo về ngày chốt danh sách họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | ICG: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
21/01/2025 | ICG: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
06/09/2024 | ICG: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | 0 (0) | 81,41 | 0,33 |
ALV | 16.906 | +2.006 (+13,46) | 7,77 | 0,98 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.200 | 0 (0) | 0,51 | 0,35 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 9.193 | -107 (-1,15) | 32,32 | 0,83 |
C92 | 4.100 | 0 (0) | 26,90 | 0,35 |
CC1 | 29.400 | 0 (0) | 50,78 | 2,54 |
CCV | 57.300 | 0 (0) | 7,39 | 2,30 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | 178,36 | 0,27 |
HHV | 14.850 | +10 (+0,67) | 13,79 | 0,62 |
HID | 2.920 | -1 (-0,34) | 151,76 | 0,25 |
HTI | 22.550 | 0 (0) | 4,38 | 1,02 |
HU1 | 5.990 | +39 (+6,96) | 18,39 | 0,41 |
HUB | 16.650 | +5 (+0,30) | 8,26 | 0,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu